Quy định về 15 hạng GPLX mới 2025: Tất tần tật những điều bạn cần biết
Với hiệu lực từ 01/01/2025, Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024 đã định hình lại hệ thống giấy phép lái xe (GPLX) tại Việt Nam, tăng từ 13 lên 15 hạng, tiệm cận tiêu chuẩn quốc tế Công ước Viên 1968. Nắm vững những thay đổi này là chìa khóa để mỗi tài xế tự tin lái xe đúng luật và an toàn.
Tại Trung tâm đào tạo lái xe Cửu Long, chúng tôi cam kết mang đến những thông tin cập nhật và hướng dẫn chi tiết về các loại GPLX mới, từ phân hạng, độ tuổi, thời hạn, đến quy trình sát hạch và đổi bằng. Cùng tìm hiểu ngay để chuẩn bị tốt nhất cho hành trình của bạn!
Phân hạng 15 GPLX mới áp dụng từ năm 2025
Phân hạng 15 GPLX mới áp dụng từ năm 2025
Luật mới đã mở rộng từ 13 hạng GPLX lên 15 hạng, có hiệu lực từ đầu năm 2025, với sự phân chia rõ ràng hơn dựa trên loại phương tiện và mục đích sử dụng.
Hạng GPLX
Phạm vi điều khiển phương tiện
Ghi chú
03 Hạng mô tô
A1
Mô tô hai bánh có dung tích xi-lanh từ 125 cm³ đến dưới 175 cm³, hoặc xe mô tô điện có công suất tối đa 11 kW.
Hạng cơ bản cho xe máy phổ biến.
A
Mô tô hai bánh có dung tích xi-lanh từ 175 cm³ trở lên, hoặc xe mô tô điện có công suất tối đa 11 kW. Đã bao gồm nhóm xe A1.
Dành cho xe máy phân khối lớn và bao gồm hạng A1.
B1
Mô tô ba bánh và nhóm xe A1.
Đối với xe mô tô 3 bánh.
12 Hạng ô tô
B
Ô tô chở người đến 08 chỗ (không kể chỗ lái xe) và ô tô tải có khối lượng toàn bộ thiết kế dưới 3.500 kg. Áp dụng cho cả phương tiện hạng B1.
Gộp hạng B1 và B2 cũ, không phân biệt số sàn/tự động.
C1
Ô tô chở người đến 08 chỗ và ô tô tải có khối lượng toàn bộ thiết kế từ 3.500 kg đến dưới 7.500 kg. Bã bao gồm nhóm xe B.
Hạng mới cho xe tải cỡ trung.
C
Ô tô tải có khối lượng toàn bộ thiết kế từ 7.500 kg trở lên. Bao gồm các loại xe của hạng B, C1.
Dành cho xe tải nặng.
D1
Ô tô chở người từ 10 đến 16 chỗ (không kể chỗ lái xe). Đã bao gồm nhóm xe B và C1.
Dành cho xe khách cỡ nhỏ.
D2
Ô tô (bao gồm xe buýt nội thành và xe buýt khớp nối) chở người từ 16 chỗ trở lên (không kể chỗ lái xe). Bao gồm nhóm hạng B, C1, D1.
Dành cho xe buýt và xe khách cỡ lớn.
D
Ô tô chở người (không bao gồm xe buýt nội thành và xe buýt khớp nối) từ 10 chỗ trở lên (không kể chỗ lái xe). Bao gồm các loại xe của hạng B, C1, D1, D2.
Hạng tổng hợp cho xe khách, không bao gồm xe buýt.
BE
Các loại xe ô tô hạng B có rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc có khối lượng toàn bộ thiết kế từ 750 kg trở lên.
Cho phép kéo rơ moóc với xe hạng B.
C1E
Các loại xe ô tô hạng C1 có rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc có khối lượng toàn bộ thiết kế từ 750 kg trở lên.
Cho phép kéo rơ moóc với xe hạng C1.
CE
Các loại xe ô tô hạng C có rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc có khối lượng toàn bộ thiết kế từ 750 kg trở lên.
Cho phép kéo rơ moóc với xe hạng C.
D1E
Các loại xe ô tô hạng D1 có rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc có khối lượng toàn bộ thiết kế từ 750 kg trở lên.
Cho phép kéo rơ moóc với xe hạng D1.
D2E
Các loại xe ô tô hạng D2 có rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc có khối lượng toàn bộ thiết kế từ 750 kg trở lên.
Cho phép kéo rơ moóc với xe hạng D2.
DE
Các loại xe ô tô hạng D có rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc có khối lượng toàn bộ thiết kế từ 750 kg trở lên.
Cho phép kéo rơ moóc với xe hạng D.
So sánh hệ thống GPLX cũ và mới
So sánh hệ thống GPLX cũ và mới
Hệ thống GPLX mới có nhiều thay đổi đáng kể so với 13 hạng trước đây, nhằm chuẩn hóa và phù hợp hơn với thực tế giao thông.
Hạng GPLX cũ
Hạng GPLX mới
Loại phương tiện
Thay đổi chính và ý nghĩa
A1
A1, A
Mô tô 2 bánh
A1 nay giới hạn dưới 175 cm³ (trước đây 50-175 cm³), A thay thế hạng A2 cho xe trên 175 cm³.
A2
A
Mô tô trên 125 cm³
Gộp vào hạng A, đơn giản hóa cho xe phân khối lớn.
B1, B2
B
Ô tô đến 8 chỗ
Gộp hạng B1 và B2 thành hạng B, bỏ quy định phân biệt số sàn/tự động.
C
C1, C
Xe tải
Bổ sung hạng C1 (cho xe tải 3.500-7.500 kg), giúp quản lý chi tiết hơn.
D, E, F
D1, D2, D
Xe chở người
Phân chia chi tiết theo số chỗ ngồi, phù hợp với các loại xe khách và xe buýt.
(Không có)
BE, C1E, CE, D1E, D2E, DE
Xe có rơ-moóc
Các hạng mới được bổ sung để quản lý chặt chẽ hơn các loại xe kéo rơ-moóc nặng.
Độ tuổi và điều kiện sức khỏe khi thi GPLX
Độ tuổi và điều kiện sức khỏe khi thi GPLX
Yêu cầu về độ tuổi
Quy định mới xác định rõ độ tuổi tối thiểu để thi và sử dụng các hạng GPLX:
16 tuổi: Được phép điều khiển xe gắn máy dưới 50 cm³ hoặc xe máy điện có công suất động cơ dưới 4 kW (không yêu cầu GPLX).
18 tuổi: Đủ điều kiện thi các hạng A1, A, B1, B, C1.
21 tuổi: Đủ điều kiện thi hạng C, BE.
24 tuổi: Đủ điều kiện thi hạng D1, D2, C1E, CE.
27 tuổi: Đủ điều kiện thi hạng D, D1E, D2E, DE.
Tuổi tối đa: Người lái xe chở người trên 29 chỗ phải tuân thủ quy định về độ tuổi lao động theo Bộ luật Lao động.
Yêu cầu sức khỏe
Người dự thi GPLX phải đáp ứng tiêu chuẩn sức khỏe theo quy định của Bộ Y tế. Đặc biệt:
Tài xế hành nghề lái xe ô tô phải khám sức khỏe định kỳ tại các cơ sở y tế được cấp phép.
Hệ thống dữ liệu sức khỏe người lái xe sẽ được xây dựng để quản lý, góp phần đảm bảo an toàn giao thông.
Thời hạn GPLX được quy định rõ ràng theo từng hạng, giúp người dân dễ dàng quản lý hơn:
Hạng A1, A, B1: Có giá trị không thời hạn.
Hạng B, C1: Có giá trị 10 năm kể từ ngày cấp.
Hạng C, D1, D2, D, BE, C1E, CE, D1E, D2E, DE: Có giá trị 5 năm kể từ ngày cấp.
So với quy định cũ, hạng B1 trước đây có thời hạn phụ thuộc vào độ tuổi, nay được cố định 10 năm, mang lại sự đồng bộ và tiện lợi hơn.
Quy định về thi nâng hạng GPLX
Quy định về thi nâng hạng GPLX
Để sở hữu các hạng GPLX cao hơn như C, D1, D2, D, BE, C1E, CE, D1E, D2E, DE, người lái xe cần phải trải qua quá trình đào tạo và thi nâng hạng. Điều kiện bao gồm:
GPLX hiện có còn hiệu lực.
Đủ thời gian lái xe an toàn theo quy định (ví dụ: cần có thời gian lái xe hạng B trước khi nâng lên C1, C, D1, D2).
Quy trình sát hạch nâng hạng bao gồm:
Lý thuyết: Hoàn thành bài thi với bộ câu hỏi phù hợp với từng hạng.
Thực hành trong hình: Kiểm tra kỹ năng điều khiển xe trong sa hình.
Thực hành trên đường: Đánh giá khả năng lái xe trong điều kiện giao thông thực tế.
Quy trình sát hạch GPLX được quy định chi tiết cho từng nhóm hạng:
Hạng A1, A, B1 (3 bánh): Thi lý thuyết và thực hành trong hình.
Hạng B, C1, C, D1, D2, D: Thi lý thuyết, bài thi mô phỏng, thực hành trong hình và trên đường.
Miễn thi lý thuyết: Người có GPLX ô tô còn hiệu lực được miễn thi lý thuyết khi dự thi hạng A1, A.
Bộ câu hỏi lý thuyết
Bộ câu hỏi lý thuyết mới dự kiến áp dụng từ 01/06/2025:
Hạng B, C1, C, D1, D2, D, BE, C1E, CE, D1E, D2E, DE: Bao gồm 600 câu hỏi, trong đó có 60 câu điểm liệt.
Hạng B1: Bao gồm 300 câu hỏi, với 20 câu điểm liệt.
Hạng A, A1: Bao gồm 250 câu hỏi, với 10 câu điểm liệt.
Lưu ý: Một dự thảo 94 câu hỏi mới đang được đề xuất nhưng chưa chính thức áp dụng. Trung tâm đào tạo lái xe Cửu Long luôn cập nhật tài liệu ôn tập mới nhất, giúp học viên nắm vững bộ câu hỏi để tự tin bước vào kỳ thi.
Quy định về điểm GPLX và phục hồi điểm
Quy định về điểm GPLX và phục hồi điểm
Theo quy định mới, mỗi GPLX được cấp 12 điểm. Điểm sẽ bị trừ khi tài xế vi phạm giao thông, tùy theo mức độ nghiêm trọng của lỗi. Nếu bị trừ hết điểm:
Xe máy: Người vi phạm phải thi lại lý thuyết sau ít nhất 6 tháng.
Ô tô: Người vi phạm phải thi lại lý thuyết và bài thi mô phỏng sau ít nhất 6 tháng.
Phục hồi điểm: Tài xế sẽ được phục hồi đầy đủ 12 điểm nếu không vi phạm trong vòng 12 tháng liên tục hoặc đạt yêu cầu trong kỳ kiểm tra theo quy định.
Quy định chuyển đổi GPLX cũ sang GPLX mới
Quy định chuyển đổi GPLX cũ sang GPLX mới
Các GPLX được cấp trước ngày 01/01/2025 vẫn có giá trị sử dụng đến hết thời hạn ghi trên bằng lái, không bắt buộc phải đổi ngay. Tuy nhiên, người dân được khuyến khích đổi sang mẫu GPLX mới (thẻ PET, tích hợp VNeID) để tận dụng các tiện ích điện tử.
Dưới đây là cách quy đổi các hạng GPLX cũ sang hạng tương đương theo quy định mới:
Hạng A1 cũ: Sẽ được quy đổi thành Hạng A (có hạn chế xe dung tích xi-lanh dưới 175 cm³ hoặc công suất dưới 14 kW).
Hạng A2 cũ: Sẽ được quy đổi thành Hạng A.
Hạng B1 số tự động cũ: Sẽ được quy đổi thành Hạng B (có hạn chế lái xe số tự động).
Hạng B1 (số sàn) và B2 cũ: Sẽ được quy đổi thành Hạng B, C1.
Lợi ích và thách thức của quy định mới
Lợi ích và thách thức của quy định mới
Lợi ích
Tương thích quốc tế: Hệ thống 15 hạng GPLX mới phù hợp hơn với Công ước Viên 1968, giúp việc chuyển đổi GPLX quốc tế trở nên dễ dàng hơn.
An toàn giao thông: Phân hạng chi tiết giúp quản lý phương tiện hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu rủi ro và tai nạn giao thông.
Đáp ứng nhu cầu hiện đại: Bao quát các loại xe mới phát triển như xe điện, xe tải nhỏ và mini bus, phù hợp với sự đa dạng của phương tiện ngày nay.
Thách thức
Người dân và các cơ sở đào tạo cần thời gian để làm quen và thích nghi với hệ thống phân hạng mới.
Chi phí đào tạo và sát hạch cho một số hạng GPLX có thể tăng lên, đặc biệt là đối với các hạng nâng cao.
Hỏi đáp thường gặp (FAQ)
Caption
Câu 1: GPLX cũ có cần thi lại không? Không, GPLX cũ của bạn vẫn có hiệu lực đến hết thời hạn ghi trên bằng. Bạn có thể lựa chọn đổi sang mẫu mới tại các cơ sở được cấp phép khi có nhu cầu.
Câu 2: Hạng A1 mới có được lái xe trên 125 cm³ không? Không, hạng A1 mới chỉ áp dụng cho xe có dung tích xi-lanh đến 125 cm³. Đối với xe trên 125 cm³, bạn cần phải có GPLX hạng A.
Câu 3: Làm thế nào để đổi GPLX sang mẫu mới? Để đổi Giấy phép lái xe (GPLX) sang mẫu mới, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau: đơn đề nghị, giấy khám sức khỏe (trừ A1, A, B1), bản sao GPLX cũ, bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu, và ảnh chân dung.
Có hai phương thức để bạn lựa chọn:
#1. Nộp hồ sơ và làm thủ tục tại Sở Giao thông vận tải
Nộp hồ sơ: Mang đầy đủ giấy tờ đến Sở Giao thông vận tải để nộp và chụp ảnh trực tiếp.
Kiểm tra và thanh toán: Cán bộ kiểm tra hồ sơ, nếu hợp lệ bạn sẽ thanh toán lệ phí.
Nhận kết quả: GPLX mới sẽ có sau 5 ngày làm việc.
#2. Đổi GPLX theo hình thức trực tuyến trên Cổng DVCQG
Truy cập và kê khai: Vào dichvucong.gov.vn, đăng nhập/đăng ký, điền thông tin và tải hồ sơ lên.
Thanh toán lệ phí: Thanh toán trực tuyến (115.000 VNĐ/lần đến hết 31/12/2025; từ 01/01/2026 là 135.000 VNĐ/lần).
Nhận kết quả: GPLX mới sẽ được gửi về tận nhà qua bưu chính, bạn cần nộp lại GPLX cũ khi nhận.
Câu 4: Trong trường hợp bị trừ hết điểm bằng lái, cần xử lý thế nào? Nếu GPLX bị trừ hết điểm, bạn sẽ phải thi lại lý thuyết (đối với xe máy) hoặc cả lý thuyết và bài thi mô phỏng (đối với ô tô) sau ít nhất 6 tháng kể từ ngày bị tước hết điểm.
Kết luận
Hệ thống 15 hạng GPLX mới 2025 là một bước tiến quan trọng trong công tác quản lý giao thông đường bộ tại Việt Nam, góp phần đảm bảo an toàn và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Việc nắm rõ các quy định về phân hạng, điều kiện thi, thời hạn sử dụng, và quy trình chuyển đổi bằng lái sẽ giúp bạn luôn tuân thủ pháp luật và tự tin trên mọi nẻo đường. Hãy kiểm tra lại thông tin GPLX của mình ngay hôm nay và chuẩn bị cho những thay đổi sắp tới!
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học và thi GPLX, Trung tâm đào tạo lái xe Cửu Long là lựa chọn hàng đầu. Với đội ngũ giảng viên tận tâm, cơ sở vật chất hiện đại, và tài liệu cập nhật theo quy định mới nhất, chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục GPLX. Hãy liên hệ ngay với Trung tâm đào tạo lái xe Cửu Long để được tư vấn và đăng ký khóa học phù hợp!